Kali Đức dạng hạt

Quy cách sản phẩm

– Cỡ hạt theo chuẩn Châu Âu

– Trung vi lượng (NaCl, MgCl2, K2SO4, MgSO4, CaSO4, …): 4.4%

– W. K2O: 60%

– Độ ẩm: 0.2%

– Cỡ hạt 2mm – 4mm: 91%

– Màu hồng tự nhiên

Ưu điểm của sản phẩm

– K2O tan 100% trong nước

– Chứa trung vi lượng dưới dạng hỗn hợp muối có nguồn gốc tự nhiên với hàm lượng cao: NaCl, MgCl2, K2SO4, MgSO4, CaSO4, …

– Độ tinh khiết cao: 95.4%

– Độ ẩm thấp: 0.2%

Xuất xứCanadaNgaBelarusIsarelUzabekistanĐức
Độ ẩm1.00%0.50%0.50%0.50%1.00%0.20%

Bảng so sánh độ ẩm của các sản phẩm MOP

– Mầu hồng tự nhiên.

– Hàng không bụi, hạn chế thấp nhất việc bám lá khi bón trực tiếp

Hướng dẫn sử dụng về Kali Đức dạng hạt

Loại câyLượng bónThời điểm dùng
Cây lương thực (lúa, ngô…)3-6 kg/sào/vụLúc đón đòng , lúc ngô xoắn nón
Cây công nghiệp dài ngày (cao su, cà phê … )7-15kg/sào/nămTập trung lúc cây đậu quả
Cây công nghiệp ngắn ngày (mía, sắn, khoai…)7-11kg/sào/nămTập trung lúc cây cho củ, quả
Cây ăn quả (cam, nhãn, xoài..)0,5-1 kg/cây/nămTập trung lúc sau khi kết quả và nuôi quả